Có 2 kết quả:
博物洽聞 bó wù qià wén ㄅㄛˊ ㄨˋ ㄑㄧㄚˋ ㄨㄣˊ • 博物洽闻 bó wù qià wén ㄅㄛˊ ㄨˋ ㄑㄧㄚˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a wide knowledge of many subjects (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a wide knowledge of many subjects (idiom)
Bình luận 0